Ốp tay:
• Chiều dài trung bình (mm): 630
• Đoạn từ khuỷu tay tới bả vai
- Chiều dài: 310 ± 1% mm
- Chiều rộng: 220 ± 1% mm
• Đoạn từ khuỷu tay tới cổ tay
- Chiều dài: 320 ± 1% mm
- Chiều rộng: 220 ± 1% mm
• Độ dày:
- Phần vỏ ốp: ≥ 1,5 mm
- Phần đệm lót: ≥ 8,0 mm
• Quai đeo: Loại nhám dính, khổ rộng: 4.0mm
• Trọng lượng (g): 760 ±50
• Độ bền kéo (Mpa): 25 + 1%
• Độ bền va đạp (KJ/m2): 25 - 27
• Sấn xuất theo TCVN-AN 055: 2015
Ốp chân:
• Chiều dài bộ ốp cứng: 460 ± 10 mm
• Chiều dài cốt ốp ống chân: 280 ± 10 mm
• Chiều rộng cốt ốp ống chân phần giữa: 125 ± 5 mm
• Chiều dài cốt ốp đầu gối phần giữa: 100 ± 5 mm
• Chiều rộng cốt ốp đầu gối phần giữa: 130 ± 5 mm
• Độ dày:
- Phần vỏ ốp: ≥ 1,5 mm
- Phần đệm lót: ≥ 8,0 mm
• Quai đeo: Loại nhám dính, khổ rộng: 4.0 mm
• Trọng lượng (g): 800 ± 50
• Độ bền kéo cốt ốp (Mpa): 25
• Độ bền va đập (Charpy): 25 - 27 KJ/m2
• Sấn xuất theo TCVN-AN 055: 2015